Mitsubishi Xpander Cross 2023

698.000.000

Mua xe Mitsubishi Xpander Cross 2023 – Giảm 50% Lệ Phí Trước Bạ – Camera 360 – Camera hành trình – Gói phụ kiện khủng (Phiếu xăng, Áo trùm, dù). Chatbox ngay giá giảm trực tiếp cho khách hàng liên hệ 

Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng

Giao xe ngay, Xe có 4 màu gồm: Trắng, Đen, Nâu, Cam – Đen

Tổng quan

BẢNG GIÁ XE XPANDER 2022 – CHUẨN EURO 5

Phiên bản Giá bán lẻ ( Chiết khấu tiền mặt cực Hấp Dẫn – Gọi Ngay !)
Xpander MT  560.000.000  – Phiếu nhiên liệu 9 triệu tiền mặt + Bảo hiểm vật chất
Xpander AT Eco –  Nhập khẩu ( CBU ) 598.000.000 – 50% Lệ Phí Trước Bạ + Tặng BHVC + Giảm giá tiền mặt
Xpander AT Premium – Nhập khẩu ( CBU ) 658.000.000 – 50% Lệ Phí Trước Bạ + Tặng BHVC + Giảm giá tiền mặt
Xpander Cross 2023 698.000.000 50% Lệ Phí Trước Bạ + Tặng BHVC + Giảm giá tiền mặt

Mua xe Mitsubishi Xpander  2023 – Chuẩn EURO 5Chatbox ngay giá giảm trực tiếp cho khách hàng liên hệ 

   + Tặng Camera 360 độ MMV + Camera hành trình IROAD FX2 + Gói quà tặng CAO CẤP

ƯU ĐIỂM MITSUBISHI NEW XPANDER CROSS 

Đánh giá về ngoại thất

Mitsubishi Xpander Cross sở hữu kích thước tổng thể dài rộng cao lần lượt là là 4.500 x 1.800 x 1.750mm. Xe thừa hưởng hầu hết các chi tiết thiết kế đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield như trên phiên bản MPV. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản là khoảng sáng gầm xe. Xpander Cross có khoảng sáng gầm 225mm, cao hơn 20mm so với phiên bản MPV đa dụng.

 

Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng và ốp cản thiết kế mới nổi bật phong cách SUV. Các đường nét thiết kế thẳng đứng, góc cạnh mang đến ngoại hình thể thao và cứng cáp hơn so với nguyên mẫu. Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield được hãng xe Nhật áp dụng ở hầu hết các chi tiết thiết kế đầu xe, đặc biệt là ở phần lưới tản nhiệt và đèn pha. Xpander Cross được trang bị cụm lưới tản nhiệt dạng hình chữ X được sơn đen bóng. Trang bị này kéo dài đến phần đèn LED định vị ban ngày và kết thúc ở hai hốc đèn chiếu sáng vuông vức. Bên cạnh đó, hãng xe Nhật cũng sử dụng nhiều chi tiết mạ crom sáng bóng cho các chi tiết ở phần đầu.

Về trang bị đèn chiếu sáng, xe sở hữu cụm đèn full LED với vị trí đèn tinh chỉnh cho khả năng chiếu sáng tốt hơn. Ngoài ra, xe vẫn giữ thiết kế đèn định vị LED dạng dãi bắt mắt.

   

Ở phần thân xe, Xpander Cross mang đến ngoại hình đậm nét thể thao ở các đường nét dứt khoát và ốp viền thân xe. Với khoảng sáng gầm lên đến 225mm đi kèm chiều dài cơ sở lên đến 2.775mm, cao hơn và dài hơn so với đối thủ cùng phân khúc như Suzuki XL7. Xe được trang bị bộ mâm hợp kim kích thước 17inch với thiết kế 5 chấu hiện đại.Phần đuôi của Xpander Cross 2020 gây ấn tượng với phần cản sau vuông vức tương phản. Xe vẫn sử dụng cụm đèn hậu độc đáo dạng hình chữ L tích hợp công nghệ LED.

Nội thất và trang bị tiện nghi

Xpander Cross sở hữu khoang nội thất khá rộng rãi đối với 7 người. Khoảng để chân và khoảng sáng trần xe ở cả hai hàng ghế 2 và 3 được đánh giá ở mức cao. Về trang bị ghế, xe sở hữu ghế da cao cấp hai tông màu đẹp mắt. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có khả năng gập để tăng không gian chứa đồ khi có nhu cầu.

Các chi tiết như ốp trang trí cửa xe hoạ tiết giả carbon, vô lăng, cần số bọc da giúp không gian cabin của xe trở nên cao cấp hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc. Khu vực bảng điều khiển trung tâm trên Cross được áp dụng hoàn toàn từ nguyên mẫu MPV. Xe được trang bị vô lăng bọc da 3 chấu với tích hợp nhiều phím điều khiển chức năng hiện đại. Về trang bị tiện nghi, mẫu xe mới được trang bị một màn hình giải trí cảm ứng 7inch cho phép kết nố Android Auto hoặc Apple CarPlay. Xe sở hữu điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế phía sau, chức năng chống trộm, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm…

Động cơ và vận hành

Mitsubishi Xpander Cross 2022 sở hữu khối động cơ MIVEC DOHC dung tích 1,5 lít sản sinh cong suất 105 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 141Nm, đi kèm hệ dẫn động cầu trước. Khối động cơ này của Cross được dùng chung với mẫu MPV Xpander.

Ở khả năng vận hành, các đánh giá và trải nghiệm cho thấy mẫu MPV gầm cao này cho khả năng vận hành ổn định. Nhờ khoảng sáng gầm lên đến 225mm, Xpander Cross có khả năng lội nước và leo lề tốt. Bên cạnh đó, hãng xe Nhật đã chỉnh sữa một vài chi tiết như độ cứng của hệ thống treo nhằm mang đến trải nghiệm thể thao hơn cho người dùng. Thế hệ gầm cao của Xpander có mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 21 km/l cho bản số sàn và 23 km/l với hộp số tự động.

Xpander Cross được trang bị hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise Control) giúp duy trì tốc độ, việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn đặc biệt trên các hành trình dài. Tuy nhiên, khả năng cách âm của xe vẫn chưa được cải thiện nhiều.

Trang bị an toàn và giá bán

Về trang bị an toàn, Mitsubishi Xpander Cross được trang bị công nghệ khung xe RISE độc quyền, cùng hàng loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn. Cụ thể, xe sở hữu:Đánh giá Mitsubishi Xpander Cross 2020: MPV gầm cao 670 triệu có gì? - BlogAnChoi. Sau thành công của mẫu MPV Mitsubishi Xpander tại nhiều thị trường, hãng xe Nhật đã đưa ra phiên bản gầm cao của dòng xe này với định danh Xpander Cross. Mẫu nâng cấp được giới thiệu tại Việt Nam với mức giá từ 670 triệu đồng. Các đánh . - BlogAnChoi. Trang bị an toàn và giá bánVề trang bị an toàn, Mitsubishi Xpander Cross được trang bị công nghệ khung xe RISE độc quyền, cùng hàng loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn. Cụ thể, xe sở hữu:Hệ thống chống bó cứng phanhHệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpHệ thống phân phối lực phanh điện tửHệ thống cân bằng điện tửHệ thống kiểm soát lực kéoHệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCảnh báo phanh khẩn cấpCăng đai an toàn tự độngXpander Cross 2020 được phân phối tại Việt Nam với 4 màu sắc đa dạng cho khách hàng lựa chọn. Xe có giá bán tiêu chuẩn từ 670 triệu VNĐ. https://bloganchoi.com/danh-gia-mitsubishi-xpander-cross-2020-mpv-gam-cao-670-trieu-co-gi/This article is referenced content from https://bloganchoi.com - Đánh giá Mitsubishi Xpander Cross 2020: MPV gầm cao 670 triệu có gì? - BlogAnChoi. Sau thành công của mẫu MPV Mitsubishi Xpander tại nhiều thị trường, hãng xe Nhật đã đưa ra phiên bản gầm cao của dòng xe này với định danh Xpander Cross. Mẫu nâng cấp được giới thiệu tại Việt Nam với mức giá từ 670 triệu đồng. Các đánh . - BlogAnChoi. Trang bị an toàn và giá bánVề trang bị an toàn, Mitsubishi Xpander Cross được trang bị công nghệ khung xe RISE độc quyền, cùng hàng loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn. Cụ thể, xe sở hữu:Hệ thống chống bó cứng phanhHệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpHệ thống phân phối lực phanh điện tửHệ thống cân bằng điện tửHệ thống kiểm soát lực kéoHệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCảnh báo phanh khẩn cấpCăng đai an toàn tự độngXpander Cross 2020 được phân phối tại Việt Nam với 4 màu sắc đa dạng cho khách hàng lựa chọn. Xe có giá bán tiêu chuẩn từ 670 triệu VNĐ. https://bloganchoi.com/danh-gia-mitsubishi-xpander-cross-2020-mpv-gam-cao-670-trieu-co-gi/

  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảnh báo phanh khẩn cấp
  • Căng đai an toàn tự động

Xpander Cross 2023 được phân phối tại Việt Nam với 4 màu sắc Cam- Đỏ- Đen- Nâu, đa dạng cho khách hàng lựa chọn. Xe có giá bán tiêu chuẩn từ 698 triệu VNĐ.

 

Thông số

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS Xpander Cross AT
GIÁ BÁN 688.000.000 VNĐ
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG CAMERA 360 độ MMV + Camera hành trình IROAD FX2
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC)

Overall Dimension (LxWxH)

mm 4.500 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở

Wheelbase

mm 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau

Front/Rear Track

mm 1.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất

Min. Turning Radius

mm 5.2
Khoảng sáng gầm xe

Ground Clearance

mm 225
Trọng lượng không tải

Curb Weight

Kg 1.275
Số chỗ ngồi

Seating Capacity

Chỗ

Seat

7
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Loại động cơ

Type

1.5L MIVEC
Dung tích xy-lanh

Displacement

cc 1.499
Công suất cực đại

Max. Output

ps/rpm 104/6.000
Mômen xoắn cực đại

Max. Torque

N.m/rpm 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu

Fuel Tank Capacity

Lít
Litre
45
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION
Hộp số

Transmission

Số tự động 4 cấp
4AT
Truyền động

Drive System

Cầu trước – FWD
Trợ lực lái

Steering System

Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel
Hệ thống treo trước

Front Suspension

Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring
Hệ thống treo sau

Rear Suspension

Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension
Lốp xe trước / sau

Front/Rear Tires

Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17
Phanh trước / sau

Front/Rear Brake

Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

Headlamp

LED
Đèn định vị dạng LED

LED Position lamp

Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Welcome Light and Coming Home Light

Đèn sương mù phía trước

Front Fog Lamp

LED
Cụm đèn LED phía sau

LED Rear Combination Lamp

Gương chiếu hậu

Door Mirror

Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals

Tay nắm cửa ngoài

Outer Door Handle

Mạ chrome / Chrome-plated
Gạt kính trước

Front Wiper

Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed
Gạt kính sau và sưởi kính sau

Rear Wiper and Heater

NỘI THẤT/ INTERIOR
Vô lăng và cần số bọc da

Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob

Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

Steering Wheel Switch (Audio)

Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Steering Wheel Switch (Hand-free Phone)

Hệ thống điều khiển hành trình

Cruise Control

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Tilt & Telescopic Steering Wheel

Điều hòa nhiệt độ

Air Conditioner

Chỉnh tay / Manual
Chất liệu ghế

Seat Material

Da / Leather
Ghế tài xế

Driver Seat

Chỉnh tay 6 hướng

6-way Manual Adjustment

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

60:40 Split 2nd Row Seat

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

50:50 Split 3rd Row Seat

Tay nắm cửa trong mạ chrome

Chrome-plated Inner Door Handle

Cửa kính điều khiển điện

Power Window

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down
Màn hình hiển thị đa thông tin

Multi Information Display

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

ISO-FIX

Hệ thống âm thanh

Audio System

Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

7″ Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto

Hệ thống loa

Speakers

6
Sấy kính trước / sau

Front/Rear Defogger

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rear Air Conditioner

Gương chiếu hậu trong chống chói

Room Mirror with Day & Night Change

AN TOÀN / SAFETY
Túi khí an toàn

Airbag

Túi khí đôi / Dual Airbags
Cơ cấu căng đai tự động

Pretensioner and Force Limiter

Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Anti-lock Braking System

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Electronic Brakeforce Distribution

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Brake Assist

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Active Stability Control

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)

Traction Control

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Hill Start Assist

Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm

Keyless Operation System / Start Stop Button

Khóa cửa từ xa

Keyless Entry

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Emergency Stop Signal

Chức năng chống trộm

Security Alarml

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Immobilizer

Camera lùi

Rear View Camera

Khóa cửa trung tâm

Center Door Lock